Có 2 kết quả:

特許 tè xǔ ㄊㄜˋ ㄒㄩˇ特许 tè xǔ ㄊㄜˋ ㄒㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) license
(2) licensed
(3) concession
(4) concessionary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) license
(2) licensed
(3) concession
(4) concessionary

Bình luận 0