Có 2 kết quả:
特許 tè xǔ ㄊㄜˋ ㄒㄩˇ • 特许 tè xǔ ㄊㄜˋ ㄒㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) license
(2) licensed
(3) concession
(4) concessionary
(2) licensed
(3) concession
(4) concessionary
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) license
(2) licensed
(3) concession
(4) concessionary
(2) licensed
(3) concession
(4) concessionary
Bình luận 0